STT |
Mã thủ tục |
Tên TTHC |
Số, ký hiệu, ngày tháng, năm của Quyết định công bố |
Cấp thực hiện |
Thời gian giải quyết |
Ghi chú |
|
||||
Cấp tỉnh |
Cấp huyện |
Liên thông |
|
||||||||
01 |
2.002173.000.00.00.H30 |
Quyết định số 2264/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 |
X |
Liên Thông |
25 ngày |
30 ngày giảm 5 còn 25 (QĐ 2264 ngày 29/12/2023) |
|
||||
2 |
1.006218.000.00.00.H30 |
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước |
Quyết định số 1512/QĐ-UBND ngày 13/9/2019 |
|
|
Liên Thông |
14 ngày |
|
|
||
03 |
1.006219.000.00.00.H30 |
Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên |
Quyết định số 1512/QĐ-UBND ngày 13/9/2019 |
|
|
Liên Thông |
120 ngày: Sở TC 30 ngày; UB: 120 ngày |
|
|
||
04 |
1.006220.000.00.00.H30 |
Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp,chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu |
Quyết định số 1512/QĐ-UBND ngày 13/9/2019 |
|
|
Liên Thông |
120 ngày: Sở TC 30 ngày; UB: 120 ngày |
|
|
||
5 |
1.007623.000.00.00.H30 |
Thủ tục cấp phát kinh phí đối với các tổ chức, đơn vị thuộc địa phương |
Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 16/6/2017 |
|
|
P.NS Liên Thông |
10 ngày STC: 8; UB: 2 |
|
|