Giáo dục - UBND Thuận Hưng - Huyện Long Mỹ
GIÁO DỤC
1. Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
2. Số trường mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
3. Số lớp/nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
4. Số giáo viên và học sinh mầm non
5. Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
6. Số học sinh mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
7. Số trường học phổ thông
8. Số lớp học phổ thông
9. Số trường phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
10. Số lớp học phổ thông năm học 2016-2017 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
11. Số giáo viên phổ thông
12. Số học sinh phổ thông
13. Số giáo viên phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
14. Số học sinh phổ thông năm học 2017-2018 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
15. Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
16. Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và phân theo giới tính
17. Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học và phân theo giới tính
18. Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
19. Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
20. Số trường và số giáo viên cao đẳng
21. Số sinh viên cao đẳng
1. Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non Number of schools, classes/groups of children and classrooms of preschool education |
|||||
Năm học - School year | |||||
2013-2014 | 2014-2015 | 2015-2016 | 2016-2017 | Sơ bộ Prel. 2017-2018 |
|
Số trường học (Trường) Number of schools (School) | 81 | 83 | 82 | 85 | 84 |
Công lập - Public | 81 | 83 | 82 | 85 | 84 |
Ngoài công lập - Non-public | |||||
Số lớp/nhóm trẻ (Lớp/nhóm) Number of classes (Class/group) | 1.072 | 1.026 | 1.093 | 1.322 | 1.192 |
Công lập - Public | 983 | 979 | 994 | 1.154 | 1.066 |
Ngoài công lập - Non-public | 89 | 47 | 99 | 168 | 126 |
Số phòng học (Phòng) Number of classrooms (Classroom) | 700 | 746 | 754 | 866 | 849 |
Công lập - Public | 620 | 660 | 665 | 750 | 761 |
Ngoài công lập - Non-public | 80 | 86 | 89 | 116 | 88 |
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % | |||||
Index (Previous year = 100) | |||||
Trường học - School | 103,85 | 102,47 | 98,80 | 103,66 | 98,82 |
Công lập - Public | |||||
Ngoài công lập - Non-public | 103,85 | 102,47 | 98,80 | 103,66 | 98,82 |
Lớp /nhóm trẻ - Class/group of children | 102,88 | 95,71 | 106,53 | 120,95 | 90,17 |
Công lập - Public | 94,34 | 99,59 | 101,53 | 116,10 | 92,37 |
Ngoài công lập - Non-public | 52,81 | 210,64 | 169,70 | 75,00 | |
Phòng học - Classroom | 87,28 | 106,57 | 101,07 | 114,85 | 98,04 |
Công lập - Public | 77,31 | 106,45 | 100,76 | 112,78 | 101,47 |
Ngoài công lập - Non-public | 107,50 | 103,49 | 130,34 | 75,86 |
2. Số trường mầm non phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of preschools by district |
|||||||
ĐVT: Trường - Unit: School | |||||||
Năm học 2016-2017 | Năm học 2017-2018 | ||||||
Tổng số Total | Chia ra - Of which | Tổng số Total | Chia ra - Of which | ||||
Công lập Public | Ngoài công lập Non-public | Công lập Public | Ngoài công lập Non-public | ||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 85 | 85 | 84 | 84 | - | ||
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 10 | 10 | 10 | 10 | |||
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 6 | 6 | 6 | 6 | |||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 10 | 10 | 10 | 10 | |||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 10 | 10 | 10 | 10 | |||
17 | 17 | 17 | 17 | ||||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 11 | 11 | 11 | 11 | |||
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 10 | 10 | 10 | 10 | |||
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 11 | 11 | 10 | 10 |