Nông , lâm nghiệp và thuỷ sản - UBND Thuận Hưng - Huyện Long Mỹ
NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
1. Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
2. Số trang trại năm 2017 phân theo ngành hoạt động và theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
3. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
4. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
5. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
6. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
7. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
8. Năng suất lúa cả năm
9. Sản lượng lúa cả năm
10. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
11. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
12. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
13. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
14. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
15. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
16. Diện tích lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
17. Năng suất lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
18. Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
19. Diện tích lúa thu đông phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
20. Năng suất lúa thu đông phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
21. Sản lượng lúa thu đông phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
22. Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
23. Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
24. Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
25. Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
26. Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
27. Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
28. Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
29. Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
30. Sản lượng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
31. Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
32. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
33. Diện tích cây mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
34. Sản lượng cây mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
35. Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
36. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
37. Diện tích gieo trồng cây lâu năm lấy quả chứa dầu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
38. Diện tích cho sản phẩm cây lâu năm lấy quả chứa dầu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
39. Sản lượng cây lâu năm lấy quả chứa dầu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
40. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
41. Diện tích trồng cây xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
42. Diện tích cho sản phẩm cây xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnhh
43. Sản lượng cây ăn quả (xoài) phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
44. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
45. Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
46. Số lượng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
47. Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
48. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
49. Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
50. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
51. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
52. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
53. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
54. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
55. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
56. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
57. Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế
58. Diện tích nuôi trồng thủy sản
59. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
60. Sản lượng thuỷ sản
61. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
1. Số trang trại phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of farms by district |
|||||
ĐVT: Trang trại - Unit: Farm | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 3 | 11 | 11 | 23 | 22 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | |||||
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 2 | 2 | 3 | 3 | |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | |||||
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | |||||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 3 | 3 | 3 | 2 | |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 1 | 4 | 4 | 14 | 14 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 |
2. Số trang trại năm 2017 phân theo ngành hoạt động và theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of farms in 2017 by kind of activity and by district |
|||||
Tổng số Total | ĐVT: Trang trại - Unit: Farm | ||||
Trang trại trồng trọt | Trang trại chăn nuôi | Trang trại nuôi trồng | Trang trại khác | ||
TỔNG SỐ - TOTAL | 22 | 20 | 1 | 1 | |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | |||||
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 3 | 2 | 1 | ||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | |||||
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | |||||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 2 | 2 | |||
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 14 | 14 | |||
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 3 | 2 | 1 |
3. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals |
||||||
Diện tích -Planted area | Sản lượng -Production | |||||
Tổng số | Trong đó-Of which | Tổng số | Trong đó-Of which | |||
Total | Lúa-Paddy | Ngô-Maize | Total | Lúa-Paddy | Ngô-Maize | |
Ha | Tấn - Ton | |||||
2013 | 214.303 | 212.121 | 2.182 | 1.201.659 | 1.191.302 | 10.357 |
2014 | 207.985 | 205.305 | 2.680 | 1.217.842 | 1.204.514 | 13.328 |
2015 | 209.965 | 207.114 | 2.850 | 1.307.370 | 1.293.084 | 14.286 |
2016 | 205.517 | 202.315 | 3.202 | 1.245.959 | 1.231.089 | 14.871 |
Sơ bộ - Prel. 2017 | 209.800 | 206.589 | 3.211 | 1.276.164 | 1.261.055 | 15.109 |
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% | ||||||
Index (Previous year = 100) - % | ||||||
2013 | 99,06 | 99,06 | 99,50 | 100,96 | 100,97 | 100,58 |
2014 | 97,05 | 96,79 | 122,83 | 101,35 | 101,11 | 128,69 |
2015 | 100,95 | 100,88 | 106,35 | 107,35 | 107,35 | 107,18 |
2016 | 97,88 | 97,68 | 112,35 | 95,30 | 95,21 | 104,10 |
Sơ bộ - Prel. 2017 | 102,08 | 102,11 | 100,27 | 102,42 | 102,43 | 101,60 |
4. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of cereals by district |
|||||
ĐVT- Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 214.303 | 207.985 | 209.965 | 205.517 | 209.800 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 9.579 | 9.985 | 10.080 | 10.188 | 10.117 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 3.894 | 3.439 | 3.187 | 2.883 | 2.262 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 27.538 | 26.489 | 26.184 | 25.444 | 25.220 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 2.512 | 926 | 586 | 325 | 184 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 54.457 | 51.748 | 52.400 | 52.250 | 50.739 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 46.564 | 46.007 | 46.678 | 47.226 | 47.866 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 44.752 | 44.922 | 46.944 | 44.024 | 49.962 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 25.006 | 24.468 | 23.906 | 23.179 | 23.451 |
5. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of cereals by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.201.659 | 1.217.842 | 1.307.370 | 1.245.959 | 1.276.164 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 52.938 | 55.965 | 63.927 | 60.885 | 54.972 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 24.070 | 22.390 | 20.801 | 18.218 | 13.887 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 155.682 | 164.162 | 164.144 | 160.183 | 159.296 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 12.042 | 4.930 | 3.208 | 1.552 | 799 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 315.834 | 311.425 | 328.420 | 322.165 | 313.213 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 265.007 | 262.844 | 297.773 | 291.197 | 279.375 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 236.820 | 251.657 | 281.293 | 256.639 | 311.895 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 139.266 | 144.470 | 147.804 | 135.119 | 142.728 |
6. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of cereals per capita by district |
|||||
Đơn vị tính - Unit: Kg | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.545 | 1.563 | 1.641 | 1.613 | 1.648 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 708 | 854 | 812 | 807 | 724 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 400 | 345 | 344 | 301 | 228 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 1.501 | 1.579 | 1.567 | 1.533 | 1.520 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 149 | 39 | 38 | 19 | 10 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 1.630 | 1.694 | 1.698 | 1.655 | 1.608 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 2.700 | 3.019 | 2.928 | 2.937 | 2.815 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 2.842 | 3.358 | 2.956 | 3.052 | 3.694 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 1.956 | 2.065 | 2.061 | 1.878 | 1.975 |
7. Diện tích gieo trồng lúa cả năm Planted area of paddy |
||||
Tổng | Chia ra-Of which: | |||
số | Lúa đông xuân | Lúa hè thu | Lúa mùa * | |
Total | Spring paddy | Autumn paddy | Winter paddy | |
Ha | ||||
2013 | 212.121 | 79.948 | 76.632 | 55.541 |
2014 | 205.305 | 77.542 | 77.170 | 50.593 |
2015 | 207.114 | 79.996 | 77.344 | 49.774 |
2016 | 202.315 | 79.465 | 77.037 | 45.813 |
Sơ bộ - Prel. 2017 | 206.589 | 77.863 | 76.992 | 51.734 |
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% | ||||
Index (Previous year = 100) - % | ||||
2013 | 99,06 | 102,57 | 99,03 | 94,44 |
2014 | 96,79 | 96,99 | 100,70 | 91,09 |
2015 | 100,88 | 103,16 | 100,23 | 98,38 |
2016 | 97,68 | 99,34 | 99,60 | 92,04 |
Sơ bộ - Prel. 2017 | 102,11 | 97,98 | 99,94 | 112,93 |
8. Năng suất lúa cả năm Yield of paddy |
||||
Tổng | Chia ra-Of which: | |||
số | Lúa đông xuân | Lúa hè thu | Lúa mùa * | |
Total | Spring paddy | Autumn paddy | Winter paddy | |
Tạ/ha-Quintal/ha | ||||
2013 | 56,16 | 71,01 | 50,61 | 42,46 |
2014 | 58,67 | 75,14 | 51,68 | 44,09 |
2015 | 62,43 | 77,31 | 56,37 | 47,94 |
2016 | 60,85 | 69,98 | 58,45 | 49,03 |
Sơ bộ - Prel. 2017 | 61,04 | 68,26 | 60,16 | 51,48 |
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% | ||||
Index (Previous year = 100) - % | ||||
2013 | 101,93 | 99,87 | 101,09 | 104,79 |
2014 | 104,47 | 105,82 | 102,11 | 103,85 |
2015 | 106,42 | 102,89 | 109,09 | 108,71 |
2016 | 97,46 | 90,52 | 103,69 | 102,29 |
Sơ bộ - Prel. 2017 | 100,31 | 97,54 | 102,92 | 104,98 |
(*) Thay lúa mùa bằng lúa thu đông đối với các địa phương không có lúa mùa | ||||
(*) Replace winter paddy by autumn and winter paddy for province without winter paddy |
9. Sản lượng lúa cả năm Production of paddy |
||||
Tổng | Chia ra-Of which: | |||
số | Lúa đông xuân | Lúa hè thu | Lúa mùa * | |
Total | Spring paddy | Autumn paddy | Winter paddy | |
Nghìn tấn-Thous.tons | ||||
2013 | 1.191,30 | 567,68 | 387,80 | 235,82 |
2014 | 1.204,51 | 582,66 | 398,78 | 223,08 |
2015 | 1.293,08 | 618,47 | 436,02 | 238,59 |
2016 | 1.231,09 | 556,14 | 450,31 | 224,64 |
Sơ bộ - Prel. 2017 | 1.261,06 | 531,52 | 463,22 | 266,32 |
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% | ||||
Index (Previous year = 100) - % | ||||
2013 | 100,97 | 102,44 | 100,09 | 98,97 |
2014 | 101,11 | 102,64 | 102,83 | 94,60 |
2015 | 107,35 | 106,15 | 109,34 | 106,95 |
2016 | 95,21 | 89,92 | 103,28 | 94,15 |
Sơ bộ - Prel. 2017 | 102,43 | 95,57 | 102,86 | 118,55 |
(*) Thay lúa mùa bằng lúa thu đông đối với các địa phương không có lúa mùa | ||||
(*) Replace winter paddy by autumn and winter paddy for province without winter paddy |
10. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of paddy by district |
|||||
ĐVT- Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 212.121 | 205.305 | 207.114 | 202.315 | 206.589 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 9.477 | 9.884 | 9.984 | 10.099 | 10.026 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 3.789 | 3.320 | 3.023 | 2.731 | 2.104 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 26.969 | 25.912 | 25.599 | 24.846 | 24.616 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 2.479 | 868 | 494 | 219 | 77 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 53.707 | 50.689 | 51.158 | 50.890 | 49.359 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 46.369 | 45.804 | 46.570 | 47.026 | 47.668 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 44.535 | 44.663 | 46.592 | 43.560 | 49.518 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 24.795 | 24.164 | 23.694 | 22.945 | 23.221 |
11. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Yield of paddy by district |
|||||
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 56,16 | 58,67 | 62,43 | 60,85 | 61,04 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 55,36 | 56,12 | 63,44 | 59,73 | 54,25 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 62,26 | 65,60 | 65,98 | 63,50 | 61,67 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 56,75 | 62,24 | 62,98 | 63,29 | 63,49 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 47,96 | 53,58 | 54,97 | 54,97 | 58,59 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 58,16 | 60,43 | 63,03 | 62,10 | 62,19 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 56,94 | 57,17 | 63,82 | 61,71 | 58,41 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 52,93 | 56,04 | 60,06 | 58,54 | 62,65 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 55,74 | 59,13 | 61,76 | 58,29 | 60,86 |
12. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of paddy by province |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.191.302,1 | 1.204.514,5 | 1.293.084,0 | 1.231.088,6 | 1.261.055,2 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 52.465,1 | 55.470,0 | 63.338,3 | 60.321,8 | 54.386,7 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 23.593,8 | 21.782,6 | 19.944,0 | 17.344,2 | 12.976,2 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 153.046,3 | 161.279,6 | 161.235,0 | 157.244,2 | 156.290,7 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 11.888,8 | 4.652,8 | 2.713,1 | 1.203,0 | 450,0 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 312.356,6 | 306.290,6 | 322.458,5 | 316.032,1 | 306.989,5 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 264.041,4 | 261.842,3 | 297.230,3 | 290.193,2 | 278.408,4 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 235.713,5 | 250.307,4 | 279.823,5 | 255.010,1 | 310.226,8 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 138.196,5 | 142.889,0 | 146.341,3 | 133.740,0 | 141.326,9 |
13. Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of spring paddy by province |
|||||
ĐVT - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 79.948 | 77.542 | 79.996 | 79.465 | 77.863 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 3.282 | 3.594 | 3.788 | 3.853 | 3.774 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 2.138 | 1.877 | 1.510 | 1.286 | 1.007 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 9.311 | 8.973 | 8.798 | 8.664 | 8.659 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 903 | 457 | 282 | 117 | 57 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 22.192 | 20.871 | 21.848 | 21.429 | 20.275 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 16.416 | 16.133 | 16.382 | 16.439 | 16.435 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 15.936 | 16.050 | 17.557 | 17.800 | 17.740 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 9.770 | 9.586 | 9.830 | 9.878 | 9.916 |
14. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Yield of paddy by district |
|||||
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 71,01 | 75,14 | 77,31 | 69,98 | 68,26 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 72,38 | 72,83 | 79,19 | 69,85 | 63,54 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 71,45 | 75,86 | 76,62 | 73,68 | 69,67 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 72,04 | 80,62 | 80,65 | 75,68 | 69,28 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 62,01 | 63,72 | 62,04 | 62,40 | 58,94 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 71,10 | 73,20 | 74,80 | 69,34 | 68,90 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 72,24 | 75,36 | 77,55 | 70,34 | 63,91 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 68,66 | 74,54 | 78,02 | 70,51 | 71,22 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 71,83 | 76,14 | 78,08 | 64,50 | 69,71 |
15. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of paddy by province |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 567.684 | 582.657 | 618.469 | 556.135 | 531.521 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 23.754,1 | 26.178,0 | 29.997,0 | 26.915,0 | 23.978,7 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 15.276,1 | 14.241,9 | 11.567,0 | 9.472,1 | 7.016,2 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 67.077,0 | 72.337,7 | 70.957,0 | 65.570,0 | 59.993,7 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 5.599,4 | 2.914,8 | 1.752,0 | 731,0 | 333,0 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 157.793,2 | 152.776,9 | 163.419,0 | 148.582,0 | 139.707,5 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 118.595,1 | 121.578,3 | 127.042,0 | 115.639,0 | 105.028,4 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 109.414,0 | 119.642,0 | 136.977,9 | 125.510,0 | 126.337,8 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 70.175,0 | 72.987,0 | 76.757,1 | 63.716,0 | 69.125,9 |
16. Diện tích lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of autumn paddy by district |
|||||
ĐVT- Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 76.632 | 77.170 | 77.344 | 77.037 | 76.992 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 3.541 | 3.594 | 3.407 | 3.250 | 3.511 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 1.466 | 1.228 | 1.191 | 1.028 | 795 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 9.142 | 8.761 | 8.695 | 8.541 | 8.524 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 810 | 280 | 145 | 70 | 20 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 19.503 | 19.791 | 20.013 | 20.009 | 19.910 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 16.435 | 16.133 | 16.382 | 16.376 | 16.531 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 15.872 | 17.501 | 17.621 | 17.810 | 17.774 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 9.863 | 9.882 | 9.890 | 9.953 | 9.927 |
17. Năng suất lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Yield of autumn paddy by district |
|||||
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 50,61 | 51,68 | 56,37 | 58,45 | 60,16 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 49,39 | 48,32 | 57,16 | 55,89 | 49,09 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 51,42 | 53,69 | 56,26 | 56,95 | 57,03 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 52,04 | 57,31 | 58,18 | 63,09 | 66,39 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 39,34 | 42,97 | 45,40 | 47,30 | 57,64 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 52,24 | 54,17 | 56,23 | 59,03 | 60,01 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 51,17 | 49,98 | 60,78 | 62,77 | 59,50 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 48,87 | 48,42 | 53,24 | 53,54 | 62,48 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 49,15 | 51,44 | 53,27 | 56,09 | 56,26 |
18. Sản lượng lúa hè thu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of autumn paddy by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 387.799 | 398.776 | 436.021 | 450.314 | 463.215 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 17.490 | 17.368 | 19.474 | 18.161 | 17.235 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 7.535 | 6.593 | 6.700 | 5.856 | 4.534 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 47.573 | 50.209 | 50.585 | 53.885 | 56.591 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 3.186 | 1.202 | 659 | 333 | 117 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 101.877 | 107.209 | 112.535 | 118.112 | 119.480 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 84.095 | 80.626 | 99.570 | 102.793 | 98.359 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 77.562 | 84.736 | 93.815 | 95.348 | 111.052 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 48.479 | 50.833 | 52.683 | 55.826 | 55.847 |
19. Diện tích lúa thu đông phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of winter paddy by province |
|||||
ĐVT- Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 55.541 | 50.593 | 49.774 | 45.813 | 51.734 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 2.654 | 2.696 | 2.789 | 2.996 | 2.741 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 186 | 215 | 322 | 418 | 302 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 8.516 | 8.178 | 8.106 | 7.641 | 7.433 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 766 | 131 | 66 | 31 | |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 12.012 | 10.027 | 9.297 | 9.452 | 9.174 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 13.518 | 13.538 | 13.806 | 14.211 | 14.702 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 12.727 | 11.111 | 11.413 | 7.950 | 14.004 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 5.162 | 4.696 | 3.974 | 3.114 | 3.378 |
20. Năng suất lúa thu đông phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Yield of winter paddy by province |
|||||
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 42,46 | 44,09 | 47,94 | 49,03 | 51,48 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 42,28 | 44,23 | 49,72 | 50,89 | 48,06 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 42,10 | 44,08 | 52,03 | 48,29 | 47,19 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 45,09 | 47,36 | 48,96 | 49,46 | 53,42 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 40,50 | 40,85 | 45,74 | 44,41 | |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 43,86 | 46,18 | 50,02 | 52,20 | 52,11 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 45,38 | 44,05 | 51,15 | 50,50 | 51,03 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 38,29 | 41,34 | 42,96 | 42,96 | 52,01 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 37,86 | 40,61 | 42,53 | 45,59 | 48,41 |
21. Sản lượng lúa thu đông phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of winter paddy by province |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 235.820 | 223.082 | 238.594 | 224.639 | 266.319 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 11.221 | 11.924 | 13.867 | 15.246 | 13.173 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 783 | 948 | 1.677 | 2.016 | 1.426 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 38.396 | 38.733 | 39.693 | 37.789 | 39.706 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 3.103 | 536 | 303 | 139 | |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 52.686 | 46.305 | 46.505 | 49.338 | 47.802 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 61.351 | 59.638 | 70.619 | 71.761 | 75.021 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 48.738 | 45.929 | 49.030 | 34.152 | 72.837 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 19.542 | 19.069 | 16.901 | 14.198 | 16.354 |
22. Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of maize by district |
|||||
ĐVT: Ha - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 2.181,85 | 2.679,99 | 2.850,30 | 3.202,34 | 3.211,10 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 102,00 | 100,60 | 95,60 | 89,27 | 91,00 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 105,00 | 118,60 | 163,70 | 151,67 | 158,00 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 569,85 | 577,00 | 585,00 | 598,00 | 603,50 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 33,00 | 57,40 | 92,00 | 105,70 | 107,40 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 750,00 | 1059,00 | 1242,00 | 1360,00 | 1380,00 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 195,00 | 203,30 | 108,00 | 200,00 | 197,50 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 217,00 | 260,09 | 352,00 | 463,70 | 443,70 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 210,00 | 304,00 | 212,00 | 234,00 | 230,00 |
23. Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Yield of maize by district |
|||||
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 47,47 | 49,73 | 50,12 | 46,44 | 47,05 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 46,40 | 49,16 | 61,61 | 63,12 | 64,29 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 45,31 | 51,18 | 52,38 | 57,62 | 57,64 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 46,25 | 49,95 | 49,73 | 49,15 | 49,79 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 46,36 | 48,33 | 53,76 | 33,06 | 32,50 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 46,36 | 48,48 | 48,00 | 45,10 | 45,10 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 49,54 | 49,29 | 50,28 | 50,20 | 48,93 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 51,01 | 51,91 | 41,73 | 35,13 | 37,59 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 50,90 | 52,01 | 68,99 | 58,93 | 60,91 |
24. Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of maize by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 10.356,64 | 13.327,99 | 14.285,55 | 14.870,71 | 15.109,10 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 473,23 | 494,55 | 589,0 | 563,50 | 585,00 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 475,80 | 606,99 | 857,5 | 873,90 | 910,70 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 2635,61 | 2882,00 | 2909,0 | 2939,00 | 3005,00 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 153,00 | 277,43 | 494,6 | 349,40 | 349,00 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 3477,00 | 5134,00 | 5961,0 | 6133,00 | 6224,00 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 966,00 | 1002,02 | 543,0 | 1003,91 | 966,40 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 1107,00 | 1350,00 | 1469,0 | 1629,00 | 1668,00 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 1069,00 | 1581,00 | 1462,5 | 1379,00 | 1401,00 |
25. Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of sweet potatoes by district |
|||||
ĐVT: Ha - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 380,00 | 189,30 | 190,30 | 132,46 | 134,20 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 15,00 | 11,10 | 7,80 | 7,00 | 7,20 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | |||||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 5,00 | 3,50 | 3,50 | 3,70 | |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 35,51 | 36,00 | |||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 85,00 | 62,70 | 67,00 | 60,25 | 59,00 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 220,00 | 89,60 | 107,00 | 27,00 | 25,70 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 55,00 | 22,40 | 5,00 | 2,70 | 2,60 |
26. Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Yield of sweet potatoes by district |
|||||
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 151,59 | 152,04 | 151,94 | 176,18 | 175,97 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 147,50 | 151,41 | 153,85 | 274,16 | 277,78 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | |||||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 152,00 | 151,43 | 151,43 | 116,22 | |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 180,26 | 185,83 | |||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 151,53 | 151,36 | 150,75 | 170,40 | 167,12 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 152,05 | 152,74 | 152,34 | 160,37 | 164,20 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 150,91 | 151,59 | 156,80 | 155,56 | 159,62 |
27. Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of sweet potatoes by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 5760,25 | 2878,17 | 2891,40 | 2333,66 | 2361,50 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 221,25 | 168,07 | 120,00 | 191,91 | 200,00 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | |||||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 76,00 | 53,00 | 53,00 | 43,00 | |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 640,10 | 669,00 | |||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 1288,00 | 949,00 | 1010,00 | 1026,65 | 986,00 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 3345,00 | 1368,55 | 1630,00 | 433,00 | 422,00 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 830,00 | 339,55 | 78,40 | 42,00 | 41,50 |
28. Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of cassava by district |
|||||
ĐVT: Ha - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 71,31 | 142,50 | 142,20 | 136,20 | 138,76 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 6,00 | 11,20 | 4,80 | 7,60 | 7,90 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 34,01 | 45,00 | 50,00 | 43,50 | 45,40 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 9,00 | 14,30 | 14,30 | 4,00 | 4,16 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 4,50 | 4,70 | |||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 22,30 | 13,00 | 13,00 | 15,90 | 15,90 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 59,00 | 11,20 | 11,20 | ||
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 60,10 | 49,50 | 49,50 |
29. Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Yield of cassava by district |
|||||
ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 141,37 | 144,87 | 133,80 | 139,32 | 138,25 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 129,88 | 136,79 | 141,67 | 248,56 | 244,30 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 141,46 | 144,81 | 141,60 | 132,74 | 130,40 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 141,78 | 141,68 | 141,68 | 143,93 | 141,59 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 284,44 | 279,57 | |||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 144,17 | 146,15 | 146,15 | 119,50 | 119,50 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 146,95 | 144,29 | 143,75 | ||
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 122,13 | 120,00 | 119,60 |
30. Sản lượng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of cassava by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.008,13 | 2.064,43 | 1.902,60 | 1.897,47 | 1.918,30 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 77,93 | 153,20 | 68,00 | 188,90 | 193,00 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 481,10 | 651,63 | 708,00 | 577,40 | 592,00 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 127,60 | 202,60 | 202,60 | 57,57 | 58,90 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 128,00 | 131,40 | |||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 321,50 | 190,00 | 190,00 | 190,00 | 190,00 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 867,00 | 161,60 | 161,00 | ||
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 734,00 | 594,00 | 592,00 |
30. Sản lượng sắn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of cassava by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.008,13 | 2.064,43 | 1.902,60 | 1.897,47 | 1.918,30 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 77,93 | 153,20 | 68,00 | 188,90 | 193,00 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 481,10 | 651,63 | 708,00 | 577,40 | 592,00 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 127,60 | 202,60 | 202,60 | 57,57 | 58,90 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 128,00 | 131,40 | |||
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 321,50 | 190,00 | 190,00 | 190,00 | 190,00 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 867,00 | 161,60 | 161,00 | ||
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 734,00 | 594,00 | 592,00 |
31. Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm Planted area and production of some annual crops |
|||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
Diện tích - Area (Ha) | |||||
Mía - Sugar-cane | 13.915 | 13.110 | 11.770 | 10.842 | 10.735 |
Thuốc lá, thuốc lào-Tobacco, pipe tobacco | |||||
Cây lấy sợi - Fiber | |||||
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops | |||||
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh Vegetables, flowers and ornamental plants |
14.007 | 15.844 | 17.091 | 17.573 | 17.681 |
Rau, đậu các loại - Vegetables | 14.007 | 15.844 | 17.091 | 17.573 | 17.681 |
Hoa, cây cảnh - Flowers and ornamental plants | |||||
Cây hàng năm khác - Others annual crops | |||||
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton) | |||||
Mía - Sugar-cane | 1.185.818 | 1.129.566 | 1.055.954 | 977.233 | 978.166 |
Thuốc lá, thuốc lào-Tobacco, pipe tobacco | |||||
Cây lấy sợi - Fiber | |||||
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops | |||||
Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh Vegetables, flowers and ornamental plants |
166.782 | 188.538 | 204.781 | 181.934 | 184.420 |
Rau, đậu các loại - Vegetables | 166.782 | 188.538 | 204.781 | 181.934 | 184.420 |
Hoa, cây cảnh - Flowers and ornamental plants | |||||
Cây hàng năm khác - Others annual crops |
32. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of some annual crops by district |
|||||
ĐVT: Ha - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 243.243 | 238.061 | 239.903 | 235.306 | 239.585 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 13.031,4 | 12.822,2 | 13.215,0 | 12.992,1 | 12.768,5 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 6.455,1 | 6.224,4 | 6.072,6 | 5.601,2 | 5.023,8 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 30.454,0 | 29.468,4 | 29.289,5 | 28.687,6 | 28.524,9 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 3.163,2 | 1.733,9 | 1.610,3 | 1.411,9 | 1.290,8 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 67.565,8 | 65.459,3 | 65.192,5 | 65.179,0 | 63.763,2 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 48.745,0 | 48.251,0 | 48.953,1 | 49.286,3 | 49.916,3 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 48.277,9 | 48.456,8 | 49.416,6 | 47.033,6 | 52.913,8 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 25.550,9 | 25.645,5 | 26.153,3 | 25.114,1 | 25.383,8 |
33. Diện tích cây mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of sugar-cane by district |
|||||
ĐVT: Ha - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 13.915 | 13.110 | 11.770 | 10.842 | 10.735 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 2.650 | 2.038 | 2.420 | 2.058 | 1.890 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 1.311 | 1.231 | 1.181 | 1.079 | 1.127 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | |||||
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 9.554 | 9.473 | 7.800 | 7.558 | 7.550 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 30 | 19 | 19 | ||
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 370 | 349 | 220 | 148 | 168 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 129 |
34. Sản lượng cây mía phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of sugar-cane by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.185.818 | 1.129.566 | 1.055.954 | 977.233 | 978.166 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 220.480 | 169.504 | 210.212 | 179.303 | 170.896 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 118.252 | 111.933 | 107.613 | 98.272 | 102.893 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | |||||
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 814.387 | 817.990 | 707.990 | 686.986 | 689.943 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 2.460 | 1.564 | 1.564 | ||
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 30.239 | 28.576 | 18.850 | 12.672 | 14.434 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 9.726 |
35. Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm Planted area of some perennial crops |
|||||
ĐVT: Ha - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
Cây ăn quả - Fruit crops | |||||
Nho - Grape | |||||
Xoài - Mango | 3.425 | 3.138 | 3.242 | 3.521 | 3.616 |
Cam - Organe | 7.883 | 9.927 | 9.271 | 11.183 | 11.163 |
Táo - Apple | |||||
Nhãn - Longan | 803 | 805 | 598 | 631 | 657 |
Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan | 177 | 168 | 164 | 169 | 173 |
chôm chôm | 177 | 168 | 164 | 169 | 173 |
Cây công nghiệp lâu năm | |||||
Cây lấy quả chứa dầu (dừa)-Oil bearing fruit tree | 3.792 | 3.547 | 3.624 | 2.562 | 2.639 |
Điều-Cashewnut | |||||
Hồ tiêu-Pepper | |||||
Cao su- Rubber | |||||
Cà phê-Coffee | |||||
Chè-Tea |
36. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm Area having products and production of some perennial crops |
|||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
Diện tích cho sản phẩm (Ha) | |||||
Area having products (Ha) | |||||
Cây ăn quả - Fruit crops | |||||
Nho - Grape | |||||
Xoài - Mango | 3.199 | 2.946 | 3.028 | 3.147 | 3.265 |
Cam - Organe | 6.094 | 7.935 | 7.148 | 7.637 | 8.113 |
Táo - Apple | |||||
Nhãn - Longan | 742 | 759 | 552 | 580 | 602 |
Vải, chôm chôm(chôm chôm) - Litchi, rambutan | 154 | 132 | 135 | 139 | 144 |
Cây công nghiệp lâu năm | |||||
Cây lấy quả chứa dầu(dừa)-Oil bearing fruit tree | 3.703 | 3.413 | 3.439 | 2.213 | 2.198 |
Điều-Cashewnut | |||||
Hồ tiêu-Pepper | |||||
Cao su- Rubber | |||||
Cà phê-Coffee | |||||
Chè-Tea | |||||
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton) | |||||
Cây ăn quả - Fruit crops | |||||
Nho - Grape | |||||
Xoài - Mango | 16.264 | 15.638 | 15.705 | 16.992 | 17.638 |
Cam - Organe | 68.414 | 89.721 | 80.724 | 91.330 | 94.527 |
Táo - Apple | |||||
Nhãn - Longan | 4.263 | 4.287 | 3.160 | 3.204 | 3.325 |
Vải, chôm chôm(chôm chôm) - Litchi, rambutan | 890 | 764 | 773 | 645 | 816 |
Cây công nghiệp lâu năm | |||||
Cây lấy quả chứa dầu(dừa)-Oil bearing fruit tree | 19.534 | 18.166 | 18.144 | 16.489 | 17.165 |
Điều-Cashewnut | |||||
Hồ tiêu-Pepper | |||||
Cao su- Rubber | |||||
Cà phê-Coffee | |||||
Chè-Tea |
37. Diện tích gieo trồng cây lâu năm lấy quả chứa dầu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of oil bearing fruit tree by district |
|||||
Đơn vị tính - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 3.792 | 3.547 | 3.624 | 2.562 | 2.639 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 301 | 269 | 271 | 215 | 224 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 375 | 283 | 285 | 284 | 292,66 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 214 | 237 | 239 | 242 | 243 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 166 | 126 | 126 | 126 | 130 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 1.450 | 1.441 | 1.500 | 318 | 332,29 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 649 | 605 | 617 | 780 | 796,15 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 371 | 429 | 380 | 391 | 408,1 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 266 | 157 | 206 | 206 | 213,2 |
38. Diện tích cho sản phẩm cây lâu năm lấy quả chứa dầu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Area having products of oil bearing fruit tree by district |
|||||
Đơn vị tính - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 3.703 | 3.413 | 3.439 | 2.213 | 2.198 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 290 | 257 | 264 | 132 | 133 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 375 | 279 | 275 | 261 | 261 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 206 | 213 | 214 | 220 | 221 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 148 | 121 | 121 | 126 | 121 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 1.437 | 1.440 | 1.466 | 274 | 274 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 610 | 597 | 593 | 687 | 673 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 371 | 370 | 318 | 323 | 324 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 266 | 136 | 188 | 190 | 191 |
39. Sản lượng cây lâu năm lấy quả chứa dầu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of oil bearing fruit tree by district |
|||||
Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 19.534 | 18.166 | 18.144 | 16.489 | 17.165 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 1.398 | 1.397 | 1.405 | 736 | 769 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 2.060 | 1.449 | 1.432 | 1.382 | 1.436 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 1.081 | 1.121 | 1.131 | 1.166 | 1.213 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 794 | 662 | 662 | 662 | 691 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 7.444 | 7.450 | 7.450 | 6.362 | 6.621 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 3.165 | 3.169 | 3.146 | 3.198 | 3.324 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 2.092 | 2.136 | 1.825 | 1.875 | 1.956 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 1.500 | 782 | 1.093 | 1.108 | 1.154 |
40. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of fruit farming by district |
|||||
ĐVT - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 27.489 | 29.552 | 30.743 | 34.395 | 35.031 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 2.123 | 2.095 | 1.992 | 2.356 | 2.566 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 3.097 | 3.386 | 3.649 | 3.630 | 3.546 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 3.144 | 3.155 | 3.186 | 3.209 | 3.472 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 7.636 | 8.815 | 9.727 | 10.849 | 11.083 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 4.889 | 5.252 | 5.299 | 6.968 | 7.000 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 1.989 | 1.918 | 1.938 | 1.864 | 1.925 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 4.433 | 4.757 | 2.881 | 3.481 | 3.357 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 179 | 176 | 2.071 | 2.038 | 2.082 |
41. Diện tích trồng cây xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Planted area of mango by district |
|||||
Đơn vị tính - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 3.425 | 3.138 | 3.242 | 3.521 | 3.616 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 180 | 154 | 163 | 167 | 173 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 77 | 50 | 58 | 58 | 61 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 1.008 | 891 | 898 | 906 | 912 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 487 | 508 | 519 | 611 | 633 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 779 | 664 | 722 | 875 | 905 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 385 | 370 | 381 | 381 | 394 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 330 | 325 | 289 | 310 | 321 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 179 | 176 | 212 | 213 | 217 |
42. Diện tích cho sản phẩm cây xoài phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Area having products of mango by district |
|||||
Đơn vị tính - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 3.199 | 2.946 | 3.028 | 3.147 | 3.265 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 153 | 112 | 116 | 122 | 126 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 77 | 49 | 50 | 50 | 52 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 947 | 862 | 872 | 876 | 907 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 440 | 470 | 480 | 480 | 499 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 770 | 660 | 718 | 875 | 909 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 357 | 355 | 361 | 292 | 303 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 295 | 290 | 283 | 302 | 313 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 160 | 148 | 148 | 150 | 155 |
43. Sản lượng cây ăn quả (xoài) phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of mango by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 16.264 | 15.638 | 15.705 | 16.992 | 17.638 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 802 | 636 | 301 | 324 | 336 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 444 | 284 | 294 | 283 | 294 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 5.186 | 4.946 | 4.959 | 4.965 | 5.139 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 2.070 | 2.211 | 2.258 | 2.257 | 2.353 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 3.644 | 3.444 | 3.747 | 3.883 | 4.037 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 1.696 | 1.708 | 1.737 | 1.698 | 1.763 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 1.572 | 1.595 | 1.587 | 2.747 | 2.849 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 850 | 814 | 822 | 836 | 866 |
44. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm Livestock as of annual 1stOctober |
|||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
Số lượng (Con) - Number (Head) | |||||
Trâu-Buffaloes | 1.719 | 1.553 | 1.539 | 1.518 | 1.570 |
Bò-Cattles | 1.317 | 1.724 | 2.241 | 2.903 | 3.906 |
Lợn-Pig | 119.462 | 124.587 | 126.906 | 144.100 | 149.002 |
Ngựa-Horse | |||||
Dê-Goat | 259 | 181 | 259 | 629 | 648 |
Cừu - Sheep | |||||
Gia cầm (Nghìn con) - Poultry (Thous. Heads) | 3.816 | 3.739 | 3.694 | 3.926 | 4.058 |
Trong đó: Gà - Chicken | 1.118 | 1.107 | 1.135 | 1.217 | 1.257 |
Vịt, ngan, ngỗng - Duck, swan, groose | 2.698 | 2.632 | 2.553 | 2.704 | 2.796 |
Chó | 103.040 | 103.555 | 107.179 | 94.911 | 98.130 |
Thỏ | 549 | 374 | 390 | 541 | 585 |
Sản lượng (Tấn) - Output (ton) | |||||
Thịt trâu hơi xuất chuồng Living weight of buffaloes |
177,95 | 188,04 | 176,08 | 177,13 | 181,00 |
Thịt bò hơi xuất chuồng Living weight of buffaloes |
381,05 | 191,48 | 192,22 | 201,19 | 209,00 |
Thịt lợn hơi xuất chuồng Living weight of pig |
25.623,27 | 26.500,43 | 21.085,33 | 26.253,81 | 27.146,00 |
Thịt gia cầm hơi giết bán Living weight of livestock |
8.113,96 | 8.086,75 | 8.322,52 | 8.888,65 | 9.186,42 |
Trong đó: Thịt gà Of which: Chicken |
2.551,47 | 2.525,96 | 2.971,00 | 3.140,37 | 3.245,00 |
Trứng (Nghìn quả) | 103.543,94 | 103.271,55 | 111.714,31 | 116.404,97 | 120.349,00 |
Eggs (Thous.pieces) | |||||
Sữa tươi (Nghìn lít) | |||||
Fresh milk (Thous.litre) | |||||
Mật ong (Nghìn kg) | |||||
Honey (Thous.kg) | |||||
Kén tằm (Kg) | |||||
Silkworm cocoon (Kg) |
45. Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of buffaloes by district |
|||||
ĐVT: Con - Unit: Head | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.719 | 1.553 | 1.539 | 1.518 | 1.570 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 167 | 97 | 93 | 65 | 72 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 2 | 2 | 4 | ||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 109 | 41 | 42 | 47 | 51 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 23 | 55 | 45 | 67 | 75 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 90 | 106 | 116 | 110 | 116 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 294 | 236 | 225 | 191 | 202 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 729 | 731 | 728 | 771 | 780 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 307 | 287 | 288 | 265 | 270 |
46. Số lượng bò phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of cattles by district |
|||||
ĐVT: Con - Unit: Head | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 1.317 | 1.724 | 2.241 | 2.903 | 3.906 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 73 | 84 | 109 | 209 | 340 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 39 | 59 | 117 | 114 | 192 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 103 | 129 | 168 | 153 | 272 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 329 | 491 | 596 | 631 | 780 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 201 | 342 | 503 | 748 | 878 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 282 | 338 | 432 | 508 | 635 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 97 | 87 | 118 | 306 | 454 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 193 | 194 | 198 | 234 | 355 |
47. Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of pigs by district |
|||||
ĐVT: Con - Unit: Head | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 119.462 | 124.587 | 126.906 | 144.100 | 149.002 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 5.402 | 5.251 | 5.197 | 5.904 | 6.510 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 2.038 | 3.131 | 4.136 | 4.730 | 4.830 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 7.914 | 8.778 | 8.800 | 9.997 | 10.277 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 11.436 | 8.961 | 7.128 | 8.097 | 8.312 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 23.979 | 24.118 | 24.363 | 27.675 | 28.556 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 16.943 | 16.221 | 14.572 | 16.553 | 17.056 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 29.986 | 33.680 | 31.963 | 36.247 | 37.430 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 21.764 | 24.447 | 30.747 | 34.897 | 36.031 |
48. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of poultry by district |
|||||
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 3.816,39 | 3.739,20 | 3.694,14 | 3.926,35 | 4.058,00 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 139,02 | 138,65 | 135,72 | 144,11 | 148,95 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 284,86 | 213,95 | 213,83 | 229,76 | 237,48 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 412,63 | 414,80 | 407,41 | 433,78 | 447,55 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 216,32 | 215,21 | 212,91 | 225,74 | 233,32 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 674,49 | 672,91 | 664,69 | 707,48 | 731,76 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 586,87 | 584,88 | 574,60 | 609,94 | 630,44 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 1.082,86 | 1.080,41 | 1.070,45 | 1.134,59 | 1.172,73 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 419,34 | 418,39 | 414,53 | 440,95 | 455,77 |
49. Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Number of goat, sheep by district |
|||||
ĐVT: Con - Unit: Head | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 259 | 181 | 259 | 629 | 648 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 44 | 21 | 46 | 94 | 97 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 7 | 5 | 21 | 60 | 62 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 39 | 37 | 41 | 16 | 18 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 22 | 13 | 12 | 205 | 208 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 88 | 69 | 105 | 230 | 233 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 23 | 6 | 25 | 15 | 17 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 22 | 24 | 5 | 5 | 7 |
50. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Living weight of buffaloes by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 177,95 | 188,04 | 176,08 | 177,13 | 181,00 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 21,51 | 23,71 | 21,39 | 21,52 | 22,06 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 1,17 | 0,41 | |||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 42,72 | 29,39 | 26,7 | 26,86 | 26,86 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 5,27 | 5,81 | 5,69 | 5,72 | 6,03 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 8,47 | 9,34 | 11,94 | 12,01 | 12,83 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 67,11 | 73,99 | 66,98 | 67,38 | 68,12 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 22,31 | 32,59 | 33,6 | 33,8 | 34,65 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 9,39 | 12,80 | 9,78 | 9,84 | 10,45 |
51. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Living weight of cattle by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 381,05 | 191,48 | 192,22 | 201,19 | 209,00 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 18,93 | 9,77 | 10,07 | 10,54 | 12,35 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 14,45 | 7,41 | 13,32 | 13,94 | 13,98 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 60,74 | 21,8 | 25,97 | 27,18 | 27,94 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 78,79 | 38,87 | 41,24 | 43,17 | 44,38 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 115,72 | 59,33 | 50,26 | 52,61 | 54,99 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 9,65 | 10,39 | 12,2 | 12,76 | 14,02 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 27,69 | 13,59 | 30,86 | 32,31 | 32,38 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 55,08 | 30,32 | 8,3 | 8,68 | 8,96 |
52. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Living weight of pig by district |
|||||
ĐVT: Tấn - Unit: Ton | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 25.623,27 | 26.500,43 | 21.085,33 | 26.253,81 | 27.146,00 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 1.135,43 | 1.121,15 | 911,91 | 1.135,44 | 1.173,00 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 434,84 | 614,37 | 633,91 | 789,29 | 817,00 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 1.663,58 | 1.845,10 | 1.444,79 | 1.798,94 | 1.860,00 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 2.470,46 | 2.118,84 | 1.316,47 | 1.639,16 | 1.694,00 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 5.193,34 | 5.223,44 | 4.171,12 | 5.193,55 | 5.371,00 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 3.575,12 | 3.511,99 | 2.464,28 | 3.068,33 | 3.173,00 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 6.460,95 | 6.991,03 | 5.171,94 | 6.439,70 | 6.659,00 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 4.689,55 | 5.074,51 | 4.970,91 | 6.189,40 | 6.399,00 |
53. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng Area of concentrated planted forest by type of forest |
||||
Tổng số | Chia ra - Of which | |||
Total | Rừng sản xuất | Rừng phòng hộ | Rừng đặc dụng | |
Production forest | Protection forest | Specialized forest | ||
Ha | ||||
2013 | 127 | 127 | ||
2014 | 157 | 157 | ||
2015 | 160 | 160 | ||
2016 | 170 | 170 | ||
Sơ bộ - Prel. 2017 | 170 | 170 | ||
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % | ||||
Index (Previous year = 100) - % | ||||
2013 | 77,91 | 77,91 | ||
2014 | 123,62 | 123,62 | ||
2015 | 101,91 | 101,91 | ||
2016 | 106,25 | 106,25 | ||
Sơ bộ - Prel. 2017 | 100,00 | 100,00 |
54. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế Area of concentrated planted forest by kind of ownership |
||||
Tổng số | Phân theo loại hình kinh tế By types of ownership |
|||
Total | Nhà nước State |
Ngoài nhà nước Non-State |
Vốn ĐTNN Foreign invested |
|
Ha | ||||
2013 | 127 | 127 | ||
2014 | 157 | 157 | ||
2015 | 160 | 160 | ||
2016 | 170 | 170 | ||
Sơ bộ - Prel. 2017 | 170 | 170 | ||
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % | ||||
Index (Previous year = 100) - % | ||||
2013 | 77,91 | 77,91 | ||
2014 | 123,62 | 123,62 | ||
2015 | 101,91 | 101,91 | ||
2016 | 106,25 | 106,25 | ||
Sơ bộ - Prel. 2017 | 100,00 | 100,00 |
55. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Area of concentrated planted forest by district |
|||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
Ha | |||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 127 | 157 | 160 | 170 | 170 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | |||||
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | |||||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | |||||
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 125 | 155 | 160 | 170 | 170 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 2 | 2 | |||
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | |||||
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | |||||
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % | |||||
Index (Previous year = 100) - % | |||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 77,91 | 123,62 | 101,91 | 106,25 | 100,00 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | |||||
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | |||||
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | |||||
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | |||||
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 204,92 | 124,00 | 103,23 | 106,25 | 100,00 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 1,96 | 100,00 | |||
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | |||||
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town |
56. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản Gross output of wood and non-timber products by type of forest products |
||||||
Đơn vị tính Unit |
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
Gỗ - Wood | m3 | 10.212 | 10.779 | 10.801 | 10.811 | 10.838 |
Chia ra: Of which | ||||||
- Gỗ rừng tự nhiên | m3 | |||||
- Gỗ rừng trồng | m3 | 10.212 | 10.779 | 10.801 | 10.811 | 10.838 |
Trong tổng số: | ||||||
- Gỗ nguyên liệu giấy - Wood pulp | m3 | |||||
Củi - Firewood | ste | 92.615 | 96.092 | 96.756 | 96.551 | 97.807 |
Luồng, vầu - Flow, cane | 1000 cây - Thous.trees | |||||
Tre - Bamboo | 1000 cây - Thous.trees | 879 | 1.021 | 1.019 | 1.048 | 1.052 |
Trúc - Truc | 1000 cây - Thous.trees | 1.170 | 1.543 | 1.595 | 1.648 | 1.658 |
Giang - Jiang | 1000 cây - Thous.trees | |||||
Nứa hàng - Cork | 1000 cây - Thous.trees | |||||
Song mây - Rattan | Tấn - Ton | |||||
Nhựa thông - Resin | Kg | |||||
Quế - Cinnamon | Tấn - Ton | |||||
Thảo quả - Cardamom | Kg | |||||
Nhựa trám - Plastic fillings | Kg | |||||
Lá cọ - Palm leaf | 1000 lá - Thous.leaves | |||||
Lá dừa nước - Coconut leaf | 1000 lá - Thous.leaves | 12.684 | 12.401 | 13.219 | 12.688 | 12.777 |
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ - Paper material | Tấn - Ton | |||||
Lá dong - Line leaves | 1000 lá - Thous.leaves | |||||
Lá nón - Leaf | 1000 lá - Thous.leaves | |||||
Cánh kiến - Lac | Kg | |||||
Măng tươi - Fresh Asparagus | Tấn - Ton | 21 | 22 | 23 | 23 | 23 |
Mộc nhĩ - Wood ear | Kg |
57. Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế Gross output of wood by types of ownership |
|||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
M3 | |||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 10.212 | 10.779 | 10.801 | 10.811 | 10.838 |
Kinh tế Nhà nước - State | |||||
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-state | 10.212 | 10.779 | 10.801 | 10.811 | 10.838 |
Tập thể - Collective | |||||
Cá thể - Private | 10.212 | 10.779 | 10.801 | 10.811 | 10.838 |
Tư nhân - Household | |||||
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài Foreign invested sector |
|||||
Chỉ số phát triển (Năm trước =100) - % | |||||
Index (Previous year =100) - % | |||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 102,50 | 105,55 | 100,20 | 100,09 | 100,25 |
Kinh tế Nhà nước - State | |||||
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-state | 102,50 | 105,55 | 100,20 | 100,09 | 100,25 |
Tập thể - Collective | |||||
Cá thể - Private | 102,50 | 105,55 | 100,20 | 100,09 | 100,25 |
Tư nhân - Household | |||||
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài | |||||
Foreign invested sector |
58. Diện tích nuôi trồng thủy sản Area of aquaculture |
|||||
Đơn vị tính - Unit: Ha | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 6.548,39 | 7.094,60 | 6.778,15 | 7.075,12 | 7.291,05 |
Phân theo loại thủy sản - By types of aquatic product | |||||
Cá - Fish | 6.449,85 | 6.991,10 | 6.679,87 | 6.906,32 | 7.125,73 |
Tôm - Shrimp | 11,80 | 16,70 | 14,50 | 87,63 | 87,85 |
Thủy sản khác - Other aquatic | 86,74 | 86,80 | 83,78 | 81,17 | 77,47 |
Phân theo phương thức nuôi - By farming methods | |||||
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh | 309,78 | 299,22 | 329,33 | 344,82 | 352,91 |
The area of intensive and semi intensive aquaculture | |||||
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến | 6.238,61 | 6.795,38 | 6.448,82 | 6.730,30 | 6.938,14 |
The area of extensive and improved extensive aquaculture | |||||
Phân theo loại hình mặt nước- By types of water surface | |||||
Diện tích nước ngọt - The area of freshwater | 6.548,39 | 7.094,60 | 6.778,15 | 7.000,89 | 7.215,38 |
Diện tích nước lợ - Brackish water area | 74,23 | 75,67 | |||
Diện tích nước mặn - The area of salty water |
59. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Area of aquaculture by district |
|||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
Ha | |||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 6.548,39 | 7.094,60 | 6.778,15 | 7.075,12 | 7.291,05 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 156,47 | 145,54 | 141,81 | 154,33 | 158,59 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 211,95 | 223,97 | 219,05 | 222,24 | 228,25 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 736,12 | 680,15 | 662,06 | 680,70 | 701,48 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 237,85 | 264,44 | 258,61 | 268,44 | 274,87 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 3.482,47 | 3.367,65 | 3.276,24 | 3.390,41 | 3.503,36 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 464,27 | 499,55 | 486,57 | 500,56 | 515,03 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 780,90 | 1.319,72 | 926,91 | 1.040,07 | 1.068,02 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 478,36 | 593,58 | 806,90 | 818,37 | 841,44 |
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % | |||||
Index (Previous year = 100) - % | |||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 99,27 | 108,34 | 95,54 | 104,38 | 103,05 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 103,01 | 93,01 | 97,44 | 108,83 | 102,76 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 121,59 | 105,67 | 97,80 | 101,46 | 102,70 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 87,46 | 92,40 | 97,34 | 102,82 | 103,05 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 102,26 | 111,18 | 97,80 | 103,80 | 102,40 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 95,62 | 96,70 | 97,29 | 103,48 | 103,33 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 97,42 | 107,60 | 97,40 | 102,88 | 102,89 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 116,80 | 169,00 | 70,24 | 112,21 | 102,69 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 117,01 | 124,09 | 135,94 | 101,42 | 102,82 |
60. Sản lượng thuỷ sản Production of fishery |
|||||
Đơn vị tính : Nghìn tấn - Unit: Thous.tons | |||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL | 61,92 | 60,90 | 60,13 | 60,52 | 61,92 |
Phân theo loại hình kinh tế - By types of ownership | |||||
Nhà nước - State | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Ngoài nhà nước - Non-State | 61,89 | 60,86 | 60,10 | 60,49 | 61,89 |
Vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested | |||||
Phân theo khai thác, nuôi trồng - By types of catch, aquaculture | |||||
Khai thác - Catch | 2,91 | 2,84 | 2,81 | 2,76 | 2,73 |
Nuôi trồng - Aquaculture | 59,01 | 58,05 | 57,32 | 57,76 | 59,19 |
Phân theo loại thủy sản - By types of aquatic product | |||||
Cá - Fish | 60,15 | 59,15 | 58,38 | 58,76 | 60,12 |
Tôm - Shrimp | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,04 | 0,04 |
Thủy sản khác - Other aquatic | 1,76 | 1,74 | 1,74 | 1,72 | 1,76 |
Phân theo loại hình mặt nước - By types of water surface | |||||
Nước ngọt - Fresh water | 61,92 | 60,90 | 60,13 | 60,50 | 61,89 |
Nước lợ - Brackish water | 0,03 | 0,03 | |||
Nước mặn - Salty water |
61. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh Production of fishery by district |
|||||
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | Sơ bộ Prel. 2017 |
|
Nghìn tấn - Thous.tons | |||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 61,92 | 60,90 | 60,13 | 60,52 | 61,92 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 2,91 | 2,87 | 2,82 | 3,12 | 3,19 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 14,82 | 14,56 | 14,40 | 14,30 | 14,65 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 6,04 | 5,93 | 5,86 | 5,84 | 5,98 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 7,69 | 7,56 | 7,47 | 7,44 | 7,60 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 18,31 | 18,00 | 17,79 | 18,03 | 18,46 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 4,33 | 4,26 | 4,20 | 4,20 | 4,29 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 4,85 | 4,78 | 4,37 | 4,39 | 4,48 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 2,97 | 2,92 | 3,22 | 3,21 | 3,27 |
Chỉ số phát triển ( Năm trước = 100 ) -% | |||||
Index (Previous year = 100) - % | |||||
TỔNG SỐ - TOTAL | 93,99 | 98,34 | 98,74 | 100,65 | 102,31 |
1. Thành phố Vị Thanh - Vi Thanh city | 95,27 | 98,67 | 98,11 | 110,64 | 102,25 |
2. Thị xã Ngã Bảy - Nga Bay town | 93,65 | 98,30 | 98,87 | 99,31 | 102,43 |
3. Huyện Châu Thành A - Chau Thanh A district | 94,04 | 98,19 | 98,87 | 99,64 | 102,27 |
4. Huyện Châu Thành - Chau Thanh district | 93,93 | 98,32 | 98,74 | 99,62 | 102,19 |
5. Huyện Phụng Hiệp - Phung Hiep district | 93,83 | 98,32 | 98,82 | 101,33 | 102,39 |
6. Huyện Vị Thủy - Vi Thuy district | 94,09 | 98,44 | 98,54 | 99,86 | 102,26 |
7. Huyện Long Mỹ - Long My district | 94,47 | 98,53 | 91,55 | 100,44 | 102,05 |
8. Thị xã Long Mỹ - Long My town | 94,65 | 98,34 | 110,05 | 99,74 | 102,11 |