DANH MỤC
THỦ THỦ HÀNH CHÍNH NIÊM YẾT VÀ ĐĂNG TẢI CÔNG KHAI THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI BỘ PHẬN MỘT CỬA VÀ TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CỦA NHNN CHI NHÁNH TỈNH HẬU GIANG
TT |
Tên tài liệu |
Mã hiệu |
Lần ban hành |
Ghi chú |
1. Quy trình lĩnh vực Ngoại hối (NH) |
||||
|
Quy trình chấp thuận trực tiếp nhận và chi, trả ngoại tệ của tổ chức kinh tế |
QT.CN38NH.01 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận gia hạn trực tiếp nhận và chi, trả ngoại tệ của tổ chức kinh tế |
QT.CN38NH.02 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận đăng ký đại lý chi, trả ngoại tệ của tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế |
QT.CN38NH.03 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận gia hạn đăng ký đại lý chi, trả ngoại tệ của tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế |
QT.CN38NH.04 |
01 |
|
|
Quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký đại lý đổi ngoại tệ |
QT.CN38NH.05 |
01 |
|
|
Quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký thay đổi đại lý đổi ngoại tệ |
QT.CN38NH.06 |
01 |
|
|
Quy trình cấp Giấy phép tạm nhập vàng nguyên liệu để tái xuất sản phẩm đối với doanh nghiệp có hợp đồng gia công vàng trang sức, mỹ nghệ với nước ngoài |
QT.CN38NH.07 |
01 |
|
|
Quy trình điều chỉnh Giấy phép tạm nhập vàng nguyên liệu để tái sản xuất sản phẩm đối với doanh nghiệp có hợp đồng gia công vàng trang sức, mỹ nghệ với nước ngoài |
QT.CN38NH.08 |
01 |
|
|
Quy trình đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ |
QT.CN38NH.09 |
01 |
|
|
Quy trình điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ |
QT.CN38NH.10 |
01 |
|
|
Quy trình tự nguyện chấm dứt hoạt động sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ |
QT.CN38NH.11 |
01 |
|
|
Quy trình đề nghị cấp Giấy phép nhập khẩu vàng nguyên liệu đối với doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ |
QT.CN38NH.12 |
01 |
|
|
Quy trình cấp giấy phép mở và sử dụng tài khoản ở ngân hàng tại Lào |
QT.CN38NH.13 |
01 |
|
|
Quy trình đăng ký tài khoản truy cập Trang điện tử quản lý vay, trả nợ nước ngoài không được Chính phủ bảo lãnh |
QT.CN38NH.14 |
01 |
|
|
Quy trình đăng ký thay đổi thông tin tài khoản truy cập Trang điện tử quản lý vay, trả nợ nước ngoài |
QT.CN38NH.15 |
01 |
|
|
Quy trình thủ tục xác nhận đăng ký thay đổi giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài đối với nhà đầu tư không phải là Tổ chức tín dụng |
QT.CN38NH.16 |
01 |
|
|
Quy trình cấp Giấy phép thu, chi ngoại tệ và hoạt động ngoại hối khác (đối với doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng) dành cho người nước ngoài |
QT.CN38NH.17 |
01 |
|
|
Quy trình cấp lại Giấy phép thu, chi ngoại tệ và các hoạt động ngoại hối khác (đối với doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài) |
QT.CN38NH.18 |
01 |
|
|
Quy trình điều chỉnh Giấy phép thu, chi ngoại tệ và các hoạt động ngoại hối khác (đối với doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài) |
QT.CN38NH.19 |
01 |
|
|
Quy trình gia hạn Giấy phép thu, chi ngoại tệ và các hoạt động ngoại hối khác (đối với doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài) |
QT.CN38NH.20 |
01 |
|
|
Quy trình chuyển đổi Giấy phép thu, chi ngoại tệ và các hoạt động ngoại hối khác (đối với doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài) |
QT.CN38NH.21 |
01 |
|
|
Quy trình cấp Giấy phép thu, chi ngoại tệ và các hoạt động ngoại hối khác (đối với doanh nghiệp kinh doanh casino) |
QT.CN38NH.22 |
01 |
|
|
Quy trình cấp lại, điều chỉnh, gia hạn Giấy phép thu, chi ngoại tệ và các hoạt động ngoại hối khác (đối với doanh nghiệp kinh doanh casino) |
QT.CN38NH.23 |
01 |
|
|
Quy trình chuyển đổi Giấy phép thu, chi ngoại tệ và các hoạt động ngoại hối khác (đối với doanh nghiệp kinh doanh casino) |
QT.CN38NH.24 |
01 |
|
|
Quy trình đăng ký khoản vay nước ngoài của doanh nghiệp không được Chính phủ bảo lãnh |
QT.CN38NH.25 |
01 |
|
|
Quy trình đăng ký thay đổi khoản vay nước ngoài của doanh nghiệp không được Chính phủ bảo lãnh |
QT.CN38NH.26 |
01 |
|
|
Quy trình cấp Giấy phép mang vàng khi xuất cảnh định cư ở nước ngoài |
QT.CN38NH.27 |
01 |
|
|
thủ tục cấp giấy phép mang tiền của nước có chung biên giới và đồng Việt Nam bằng tiền mặt ra nước ngoài |
QT.CN38NH.28 |
01 |
|
|
Quy trình cấp giấy phép thu ngoại tệ tiền mặt từ xuất khẩu sang Campuchia |
QT.CN38NH.29 |
01 |
|
|
Quy trình cho phép mang tiền của nước có chung biên giới vào các tỉnh nội địa |
QT.CN38NH.30 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu ngoại tệ tiền mặt của các ngân hàng được phép |
QT.CN38NH.31 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi, bổ sung đăng ký đại lý chi, trả ngoại tệ của tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế |
QT.CN38NH.32 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi, bổ sung trực tiếp nhận và chi, trả ngoại tệ của tổ chức kinh tế |
QT.CN38NH.33 |
01 |
|
|
Quy trình đăng ký giao dịch ngoại hối liên quan đến đầu tư ra nước ngoài trong hoạt động dầu khí |
QT.CN38NH.34 |
01 |
|
2. Quy trình lĩnh vực hoạt động kho, quỹ (KQ) |
||||
|
Quy trình giám định tiền giả, tiền nghi giả |
QT.CN38KQ.01 |
01 |
|
|
Quy trình đề nghị giám định tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông |
QT.CN38KQ.02 |
01 |
|
|
Quy trình đổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông do quá trình bảo quản đủ điều kiện đổi, không cần giám định |
QT.CN38KQ.03 |
01 |
|
|
Quy trình đổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông do quá trình lưu thông và do lỗi kỹ thuật của nhà sản xuất. |
QT.CN38KQ.04 |
01 |
|
3. Quy trình lĩnh vực thành lập và hoạt động ngân hàng (HĐNH) |
||||
|
Quy trình cấp giấy phép thành lập và hoạt động quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.01 |
01 |
|
|
Quy trình khai trương hoạt động quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.02 |
01 |
|
|
Quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký chương trình, dự án tài chính vi mô có địa bàn hoạt động trong phạm vi 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đăng ký mới |
QT.CN38HĐNH.03 |
01 |
|
|
Quy trình thay đổi các thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký chương trình, dự án tài chính vi mô có địa bàn hoạt động trong phạm vi 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
QT.CN38HĐNH.04 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi địa điểm đặt trụ sở chi nhánh ở trong nước, phòng giao dịch của ngân hàng thương mại |
QT.CN38HĐNH.05 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi chi nhánh quản lý phòng giao dịch của ngân hàng thương mại |
QT.CN38HĐNH.06 |
01 |
|
|
Quy trình báo cáo về việc đổi tên phòng giao dịch của Ngân hàng thương mại |
QT.CN38HĐNH.07 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi tên chi nhánh trong nước của ngân hàng thương mại |
QT.CN38HĐNH.08 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận đủ điều kiện khai trương hoạt động chi nhánh, phòng giao dịch ở trong nước của ngân hàng thương mại |
QT.CN38HĐNH.09 |
01 |
|
|
Quy trình tự nguyện chấm dứt hoạt động phòng giao dịch bưu điện |
QT.CN38HĐNH.35 |
01 |
|
|
Quy trình xác nhận đủ điều kiện hoạt động tại địa điểm mới đối với phòng giao dịch bưu điện thay đổi địa điểm |
QT.CN38HĐNH.36 |
01 |
|
|
Quy trình xác nhận đủ điều kiện khai trương hoạt động phòng giao dịch bưu điện |
QT.CN38HĐNH.37 |
01 |
|
|
Quy trình gia hạn thời hạn thanh lý tài sản quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.39 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận danh sách nhân sự dự kiến của quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.40 |
01 |
|
|
Chấp thuận tạm ngưng kinh doanh từ 05 ngày làm việc trở lên, trừ trường hợp tạm ngừng hoạt động do sự kiện bất khả kháng của quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.41 |
01 |
|
|
Quy trình đề nghị thay đổi mức vốn điều lệ của Quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.42 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi thời hạn hoạt động của quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.43 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi nội dung, phạm vi hoạt động của quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.44 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi địa chỉ (không thay đổi địa điểm) đặt trụ sở chính của quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.45 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi địa điểm đặt trụ sở chính của quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.46 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận thay đổi tên của quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.47 |
01 |
|
|
Quy trình thu hồi Giấy phép và thanh lý tài sản quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.48 |
01 |
|
|
Quy trình sáp nhập, hợp nhất quỹ tín dụng nhân dân được kiểm soát đặc biệt |
QT.CN38HĐNH.49 |
01 |
|
|
Quy trình đề nghị chấp thuận tổ chức lại quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.50 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận nguyên tắc tổ chức lại quỹ tín dụng nhân dân |
QT.CN38HĐNH.51 |
01 |
|
|
Quy trình chấp thuận cho ngân hàng thương mại tự nguyện chấm dứt hoạt động phòng giao dịch |
QT.CN38HĐNH.71 |
01 |
|
|
Quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký chương trình, dự án tài chính vi mô có địa bàn hoạt động trong phạm vi 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đang hoạt động trước khi Quyết định số 20/2017/QĐ-TTg có hiệu lực thi hành |
QT.CN38HĐNH.75 |
01 |
|
4. Quy trình lĩnh vực thanh toán (TT) |
||||
|
Quy trình mở tài khoản thanh toán tại Ngân hàng Nhà nước |
QT.CN38TT.02 |
01 |
|
5. Quy trình lĩnh vực khác (K) |
||||
|
Quy trình khen thưởng cho các tập thể, cá nhân ngoài ngành Ngân hàng có nhiều thành tích đóng góp trực tiếp, thiết thực cho hoạt động của ngành Ngân hàng |
QT.CN38K.04 |
01 |
|