SỞ Y TẾ TỈNH HẬU GIANG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
![]()
|
![]()
|
|||||||||||||||||
LỊCH TRỰC TUẦN 08 | ||||||||||||||||||
Từ ngày 17 tháng 02 năm 2025 đến ngày 23 tháng 02 năm 2025 | ||||||||||||||||||
Cấp trực | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật | |||||||||||
(17/02/2025) | (18/02/2025) | (19/02/2025) | (20/02/2025) | (21/02/2025) | (22/02/2025) | (23/02/2025) | ||||||||||||
1. Lãnh đạo | Bs Tín | Bs Linh | Bs Nga | Bs Tín | Bs Thái | Bs Linh | Bs Nga | |||||||||||
2. Lâm sàng | ||||||||||||||||||
2.1. Khám - cấp cứu | ||||||||||||||||||
Bác sĩ | Bs Thủy | Bs Huyền | Bs Duy | Bs Mai | Bs Trà | Bs Thủy | Bs Huyền | |||||||||||
Điều Dưỡng | Vinh- Nha | Ngọc-Loan | Cường-Tú | Nga- Nhãn | Vinh- Mỵ | Nha- Ngọc | Cường- Loan | |||||||||||
Nga- Mỵ | Vinh- Nha | Ngọc-Loan | Cường-Tú | Nga- Nhãn | Vinh- Mỵ | Nha- Ngọc | ||||||||||||
2.2. HSCC-TCCĐ | ||||||||||||||||||
Bác sĩ | Bs Tấn (Bs Thùy Linh) |
Bs Cường (Bs Hưng) |
Bs Xuân (Bs Đăng ) |
Bs Diễm (Bs Hiếu ) |
Bs Trang (Bs Hữu Duyên) |
Bs Cương (Bs Thùy Linh) |
Bs Tấn (Bs Hưng) |
|||||||||||
Điều Dưỡng | Ý- Hân | Xuân- Loan | Hà- Phương | Tho- Nhi | Ý- Hân | Xuân- Loan | Hà- Phương | |||||||||||
Tho- Nhi | Ý- Hân | Xuân- Loan | Hà- Phương | Tho- Nhi | Ý- Hân | Xuân- Loan | ||||||||||||
2.3. Khoa PT- GMHS | ||||||||||||||||||
Bác sĩ | Bs Hiệp (Bs Thiên) |
Bs Lem | Bs Cương (Bs Thiên) |
Bs Vương | Bs Duyên | Bs Lem | Bs Cương |
|||||||||||
Điều Dưỡng | Học | Trân | Hiên | Học | Dung | Hiên | Trân | |||||||||||
Chi | Nhi | Thi | Chi | Thi | Nhi | Chi | ||||||||||||
Hạo- Hoàng | Tâm- Luân | Hà- Hằng | Dung- Hoàng | Hạo- Luân | Tâm- Hà | Dung- Hoàng | ||||||||||||
Vân- Hằng | Hạo- Hoàng | Tâm- Luân | Hà- Trân | Vân- Hoàng | Hạo- Luân | Tâm- Hà | ||||||||||||
2.4. Khoa Ngoại | ||||||||||||||||||
Bác sĩ | Bs Trường | Bs Tiên | Bs Thuê | Bs Quý | Bs Đức | Bs Trường | Bs Tiên | |||||||||||
Điều Dưỡng | Tiền | Xuân | Qui | Chất | Xuân | Tiền | Qui | |||||||||||
2.5. Nội- Sơ Sinh- Nhiễm- LCK- VLTL- PHCN | ||||||||||||||||||
Bác sĩ | Bs Cầu (Bs Đạt) |
Bs Phương (Bs Ngọc Trân) |
Bs Bảo Trân (Bs Bằng) |
Bs Ngân (Bs Thùy Trang) |
Bs Kiệt (Bs Đạt) |
Bs Mai Anh (Bs Ngọc Trân) |
Bs Cầu (Bs Bằng) |
|||||||||||
Điều Dưỡng | Nội | Ngọc- An | Liễu- Kiều | Vũ- Đăng | Lới- Tèo | Ngọc- An | Liễu- Kiều | Vũ- Đăng | ||||||||||
Đào- Tèo | Ngọc- An | Liễu- Kiều | Vũ- Đăng | Lới- Tèo | Ngọc- An | Liễu- Kiều | ||||||||||||
LCK | Nhãn | Hoài | Chanh | Nhãn | Soàng | Hoài | Chanh | |||||||||||
Nhiệt đới | Trinh | Lực | Quẩn | Lài | Trinh | Lực | Quẩn | |||||||||||
Sơ Sinh | Thúy | Chi | Xiếu | Thủy | Thúy | Xiếu | Chi | |||||||||||
Thủy | Thúy | Chi | Xiếu | Thủy | Thúy | Xiếu | ||||||||||||
2.6. Khoa Sản- Phụ Sản | ||||||||||||||||||
Bác sĩ | Bs Phấn Bs Thư Tr |
Bs Gấm Bs Nguyên |
Bs Mách Bs Dương |
Bs Thảo Bs Trường |
Bs Trần Bs Mẩn |
Bs Thư Bs Trường |
Bs Phúc Bs Thư Tr |
|||||||||||
Hộ Sinh | K.Sanh | Tiên- Hân-Tú | Thơ-Chân- Ngân | TrangN- Trang P- Hoa | Tiên- Hân-Tú | Thơ-Chân- Ngân | TrangN- Trang P- Hoa | Tiên- Hân-Tú | ||||||||||
TrangN- Trang P- Hoa | Tiên- Hân-Tú | Thơ-Chân- Ngân | TrangN- Trang P- Hoa | Tiên- Hân-Tú | Thơ-Chân- Ngân | TrangN- Trang P- Hoa | ||||||||||||
Trực trại | Thu | Kỹ | Nhãn | Thể | Thu | Ý | Nhãn | |||||||||||
K.Phụ | Hường | Dình | Nhung | Hồng | Hường | Dình | Nhung | |||||||||||
3. Cận lâm sàng | ||||||||||||||||||
Khoa Dược | Ngọc Tuyết | Ngọc Hạnh | Cẩm Trước | Ngọc Tuyết | Ngọc Hạnh | Cẩm Trước | Ngọc Tuyết | |||||||||||
Siêu Âm | Bs Huỳnh | Bs Phong | Bs Khoa | Bs Huỳnh | Bs Phong | Bs Khoa | Bs Mỹ | |||||||||||
X - Quang | Khương | Toàn | Khương | Toàn | Khương | Toàn | Khương | |||||||||||
Xét nghiệm | Điền | Kiểm | Ni | Điền | Tâm | Thu | Đông | |||||||||||
4. Hành chính | ||||||||||||||||||
Đường dây nóng | Bs Tín | Bs Linh | Bs Nga | Bs Tín | Bs Thái | Bs Linh | Bs Nga | |||||||||||
Thu viện phí | Thủy | Duyên | Luận | Châu | Thủy | Châu | Luận | |||||||||||
Tài xế | Thanh Giang | Tuấn Anh | Thanh Giang | Tuấn Anh | Thanh Giang | Tuấn Anh | Thanh Giang | |||||||||||
Bảo vệ | Khánh | Kía | Khánh | Kía | Khánh | Kía | Khánh | |||||||||||
Hộ Lý | Chung | Lan | Chung | Lan | Chung | Lan | Chung | |||||||||||
Trực Điện, Nước | Minh Triều 0975978847 |
Thiện Trí 0947780088 |
Minh Triều 0975978847 |
Thiện Trí 0947780088 |
Minh Triều 0975978847 |
Thiện Trí 0947780088 |
Minh Triều 0975978847 |
|||||||||||
NGƯỜI LẬP BẢNG | TRƯỞNG PHÒNG KH-TT-CĐT | GIÁM ĐỐC |
||||||||||||||||
CN. Trương Khánh Ly | BSCKII. Lê Thị Mai Linh | BSCKII. Lê Hoàng Tín | ||||||||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||||||||||
- Bs Mai xin nghĩ phép từ ngày 14/02/2025 đến hết ngày 19/02/2025. | ||||||||||||||||||
- Ys Quân xin nghĩ phép bệnh nhập viện điều trị từ ngày 11/02/2025. | ||||||||||||||||||
- CN Như Ý xin nghĩ phép bệnh nhập viện điều trị từ ngày 11/02/2025 | ||||||||||||||||||
- Bs Duy xin nghĩ phép từ ngày 17/02/2025 đến hết ngày 18/02/2025. | ||||||||||||||||||
- Bs Thi xin nghĩ phép từ ngày 15/02/2025 đến hết ngày 02/3/2025 | ||||||||||||||||||
- Bs Luận xin nghĩ phép từ ngày 17/02/2025 đến hết ngày 02/3/2025 | ||||||||||||||||||
Hiển thị chi tiết bài tin - Bệnh viện Sản Nhi
BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH HẬU GIANG - HƯỞNG ỨNG NGÀY CÔNG TÁC XÃ HỘI
Khám Phụ Khoa Định Kỳ Cần Thiết Cho Sức Khỏe Phụ Nữ Lời Khuyên Từ BS. CKI Lương Thị Thanh Cầm
Khám Sức Khỏe Định Kỳ Cho Giáo Viên Trường Mần Non Hoa Trà Mi
BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH HẬU GIANG CẤP CỨU THÀNH CÔNG CA MẠCH MÁU TIỀN ĐẠO HIẾM GẶP
TUYÊN DƯƠNG, KHEN, THƯỞNG NHIỀU TẬP THỂ, CÁ NHÂN ĐIỂN HÌNH TIÊN TIẾN CỦA BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH
Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 08 lần 3 năm 2025 (ĐD Khoa PT-GMHS và ĐD Khoa Sản- Phụ)
Tin cùng chuyên mục
- Lịch trực dự thảo tuần 22 BVSN năm 2025
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 21 lần 3 năm 2025 (Tổ thu viện phí)
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 21 lần 2 năm 2025 (Trực Lãnh đạo; bs trực khoa nội, SS, Nhiễm..., ĐD LCK, Bs trực Sản, ĐD Sản)
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 21 lần 1 năm 2025 (Bs trực HSCC-TCCĐ, Bs PT-GMHS,KTV Xét nghiệm)
- Lịch trực BVSN tuần 21 năm 2025.
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 20 lần 2 năm 2025 (ĐD Khoa Sản)
- Lịch trực dự thảo tuần 21 BVSN năm 2025
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 20 lần 1 năm 2025 (Bs Trực kèm liên khoa, ĐD Khoa Sản)
- Lịch trực BVSN tuần 20 năm 2025
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 19 lần 5 năm 2025 (ĐD Khoa Nhiệt đới.)
- Lịch trực dự thảo BVSN tuần 20 năm 2025.
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 19 lần 4 năm 2025 (ĐD Khoa Khám CCTH)
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 19 lần 3 năm 2025 (Bs Khoa Ngoại, ĐD PT-GMHS, ĐD Khoa Sản, tổ thu viện phí.)
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 19 lần 2 năm 2025 (Bs Siêu âm, KTV Xét nghiệm, XQ)
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 19 năm 2025 lần 1 (Trực lãnh đạo, Bs HSTC-CĐ, Bs Khoa Sản, Bs Khoa Ngoại, Bs Liên Khoa, ĐD Khoa Nội, ĐD Liên CK, ĐD PT-GMHS)
- Lịch trực tuần 19 BVSN năm 2025
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 18 lần 2 năm 2025 (trực CĐHA)
- Điều chỉnh lịch trực BVSN tuần 18 lần 1 năm 2025 (Trực Lãnh đạo, Bs trực liên Khoa, ĐD Khoa Nội, đính kèm lịch trực khám bệnh ngày lễ)
- Lịch trực dụ thảo tuần 19 năm 2025
- Lịch trực tuần 18 BVSN năm 2025
Chi tiết tìm kiếm
Bài viết đã xuất bản.
Về 0 kết quả bài viết
Văn bản
Về 0 kết quả văn bản
ỨNG DỤNG DI ĐỘNG HẬU GIANG
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online: 1
Hôm nay: 778
Đã truy cập: 52517