STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | GIÁ THU CÓ BHYT TT 13/2019/TT-BYT (đơn vị vnđ) |
KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH | ||
1 | Khám Da liễu | 30.500 |
2 | Khám tâm thần | 30.500 |
KHUNG GIÁ GIƯỜNG/NGÀY | ||
3 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu | 149.100 |
4 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh | 171.100 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||
5 | Đo lưu huyết não | 43.400 |
6 | Điện tim thường | 32.800 |
7 | Ghi điện não đồ thông thường | 64.300 |
8 | Test Raven/ Gille | 24.900 |
9 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19.900 |
10 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS | 29.900 |
11 | Test trắc nghiệm tâm lý | 29.900 |
12 | Test WAIS/ WICS | 34.900 |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | ||
13 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600 |
14 | Thời gian máu đông | 12.600 |
15 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900 |
16 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40.400 |
17 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100 |
18 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65.800 |
19 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26.400 |
20 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 |
21 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200 |
22 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34.600 |
XÉT NGHIỆM SINH HÓA MÁU | ||
23 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500 |
24 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500 |
25 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.500 |
26 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.500 |
27 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.500 |
28 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.500 |
29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.900 |
30 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16.100 |
31 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900 |
32 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500 |
33 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29.000 |
34 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32.300 |
35 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500 |
36 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500 |
37 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200 |
38 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] | 471.000 |
39 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 |
40 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 |
41 | Định lượng Phospho (máu) | 21.500 |
42 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.500 |
43 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900 |
44 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500 |
45 | Định lượng Protein (niệu) | 13.900 |
46 | Định lượng Urê (niệu) | 16.100 |
47 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156.000 |
48 | HBsAg test nhanh | 53.600 |
49 | HBsAb định lượng | 116.000 |
50 | HBeAb test nhanh | 59.700 |
51 | HCV Ab test nhanh | 53.600 |
52 | HIV Ab test nhanh | 53.600 |
53 | VI SINH | |
54 | Vi nấm soi tươi | 41.700 |
55 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68.000 |
56 | XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | |
57 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43.100 |
58 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43.100 |
59 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43.100 |
60 | Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 |
THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT | ||
61 | Thông bàng quang | 90.100 |
62 | Chọc dịch tuỷ sống | 107.000 |
63 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 |
64 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 |
65 | Thụt tháo | 82.100 |
66 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100 |
67 | Chọc dò dịch màng phổi | 137.000 |
68 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246.000 |
DA LIỄU | ||
69 | Chụp và phân tích da bằng máy | 205.000 |
70 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 195.000 |
71 | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell (Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.) | 1.268.000 |
72 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng (Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị) | 333.000 |
73 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng (Giá tính cho mỗi đơn vị là 6 thương tổn hoặc 6 cm2 diện tích điều trị 1,2 x 333,000 đ ) | 399.600 |
74 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng (Giá tính cho mỗi đơn vị là 7 thương tổn hoặc 7 cm2 diện tích điều trị 1,4 x 333,000 đ ) | 466.200 |
75 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng (Giá tính cho mỗi đơn vị là 8 thương tổn hoặc 8 cm2 diện tích điều trị 1,6 x 333,000 đ ) | 532.800 |
76 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng (Giá tính cho mỗi đơn vị là 9 thương tổn hoặc 9 cm2 diện tích điều trị 1,8 x 333,000 đ ) | 599.400 |
77 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 213.000 |
78 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, châm thuốc (Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị.) | 285.000 |
79 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn (Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị.) | 682.000 |
80 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 546.000 |
CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||
87 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm ( 1 tư thế) | 50.200 |
88 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56.200 |
89 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56.200 |
90 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69.200 |
SIÊU ÂM | ||
91 | Siêu âm | 43.900 |