UBND TỈNH HẬU GIANG |
Biểu số 59/CK-NSNN |
|||||
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2020 |
||||||
(Kèm theo Báo cáo số: 1917 /BC-UBND ngày 08 /10/2020 của UBND tỉnh Hậu Giang) |
||||||
Đơn vị: Triệu đồng |
||||||
STT |
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH NĂM 2020 |
THỰC HIỆN |
SO SÁNH THỰC HIỆN VỚI (%) |
||
DỰ |
CÙNG |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3=2/1 |
4 |
|
A |
TỔNG NGUỒN THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN |
5,559,464 |
4,636,917 |
83.41 |
100.03 |
|
I |
Thu cân đối NSNN |
3,641,000 |
2,717,914 |
74.65 |
99.46 |
|
1 |
Thu nội địa |
3,241,000 |
2,433,491 |
75.08 |
100.29 |
|
2 |
Thu từ đầu thô |
|
|
|
|
|
3 |
Thu cân đối từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu |
400,000 |
284,423 |
71.11 |
92.87 |
|
4 |
Thu viện trợ |
|
|
|
|
|
II |
Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang |
1,849,948 |
1,850,487 |
|
97.24 |
|
III |
Thu từ quỹ dự trữ tài chính |
68,516 |
68,516 |
|
|
|
C |
TỔNG CHI NSĐP |
9,176,516 |
5,889,157 |
64.18 |
114.90 |
|
1 |
Chi đầu tư phát triển |
4,310,071 |
2,765,250 |
64.16 |
129.21 |
|
2 |
Chi thường xuyên |
4,753,758 |
3,018,253 |
63.49 |
106.56 |
|
3 |
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay |
3,100 |
0 |
- |
|
|
4 |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính |
1,000 |
1,000 |
100.00 |
|
|
5 |
Dự phòng ngân sách |
108,587 |
0 |
- |
- |
|
6 |
Các nhiệm vụ chi khác |
|
104,653 |
|
81.45 |
|
D |
BỘI CHI NSĐP/BỘI THU NSĐP |
14,600 |
0 |
- |
|
|
E |
CHI TRẢ NỢ GỐC |
53,400 |
46,048 |
86.23 |
299.52 |
UBND TỈNH HẬU GIANG |
Biểu số 60/CK-NSNN |
|||||
THỰC HIỆN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC 9 THÁNG NĂM 2020 |
||||||
(Kèm theo Báo cáo số: 1917 /BC-UBND ngày 08 /10/2020 của UBND tỉnh Hậu Giang) |
||||||
Đơn vị: đồng |
||||||
STT |
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH |
THỰC HIỆN |
SO SÁNH THỰC HIỆN VỚI (%) |
Thực hiện |
|
DỰ |
CÙNG |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3=2/1 |
4 |
1 |
A |
TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN (I+II+…+VII) |
5,559,464 |
4,636,917 |
83.41 |
100.03 |
4,635,707 |
I |
Thu nội địa |
3,241,000 |
2,433,491 |
75.08 |
100.29 |
2,426,340 |
1 |
Thu từ khu vực Doanh nghiệp nhà nước |
98,000 |
69,315 |
70.73 |
87.41 |
79,296 |
2 |
Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
80,000 |
100,978 |
126.22 |
226.54 |
44,573 |
3 |
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh |
740,000 |
499,756 |
67.53 |
118.25 |
422,610 |
4 |
Thuế thu nhập cá nhân |
315,000 |
244,107 |
77.49 |
112.48 |
7,021 |
5 |
Thuế bảo vệ môi trường |
600,000 |
349,825 |
58.30 |
194.58 |
179,787 |
6 |
Lệ phí trước bạ |
129,500 |
79,076 |
61.06 |
89.56 |
88,292 |
7 |
Thu phí, lệ phí |
50,000 |
39,553 |
79.11 |
111.49 |
35,476 |
8 |
Các khoản thu về nhà, đất |
330,500 |
305,231 |
92.35 |
44.25 |
689,772 |
8.1 |
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
24 |
0.00 |
24 |
||
8.2 |
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
500 |
774 |
154.84 |
98.90 |
783 |
8.3 |
Thu tiền cho thuê đất, thuê mặt nước |
130,000 |
141,301 |
108.69 |
127.91 |
110,469 |
|
Trong đó: ghi thu-ghi chi đồng thời |
70,000 |
12,273 |
17.53 |
#DIV/0! |
|
8.4 |
Thu tiền sử dụng đất |
200,000 |
162,775 |
81.39 |
28.17 |
577,764 |
|
Trong đó: ghi thu-ghi chi đồng thời |
150,000 |
2,001 |
1.33 |
#DIV/0! |
|
8.5 |
Thu tiền cho thuê và bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước |
|
357 |
#DIV/0! |
48.77 |
732 |
9 |
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết |
810,000 |
669,968 |
82.71 |
109.82 |
610,053 |
10 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản, vùng trời, vùng biển |
7,000 |
2,570 |
36.71 |
48.01 |
5,352 |
11 |
Thu khác ngân sách |
80,000 |
71,056 |
88.82 |
135.66 |
52,378 |
12 |
Thu hồi vốn, lợi nhuận, lợi nhuận sau thuế, chênh lệch thu chi của NHNN |
1,000 |
2,055 |
205.51 |
118.79 |
1,730 |
II |
Thu từ dầu thô |
|
- |
#DIV/0! |
#DIV/0! |
- |
III |
Thu từ hoạt động xuất, nhập khẩu |
400,000 |
284,423 |
71.11 |
92.87 |
306,274 |
1 |
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu |
|
279,144 |
|
94.03 |
296,873 |
2 |
Thuế nhập khẩu |
|
5,155 |
/0! |
5.68 |
9,257 |
IV |
Thu viện trợ |
|
- |
#DIV/0! |
#DIV/0! |
|
V |
Thu từ Quỹ dự trữ tài chính |
68,516 |
68,516 |
|
|
|
VI |
Thu chuyển nguồn |
1,849,948 |
1,850,487 |
100.03 |
7.24 |
1,903,093 |
B |
THU NSĐP ĐƯỢC HƯỞNG THEO PHÂN CẤP |
4,729,064 |
4,105,460 |
86.81 |
98.30 |
4,176,564 |
1 |
Từ các khoản thu phân chia |
1,451,700 |
1,039,507 |
71.61 |
128.07 |
811,675 |
2 |
Các khoản thu NSĐP được hưởng 100% |
1,358,900 |
3,065,952 |
225.62 |
91.12 |
3,364,888 |
UBND TỈNH HẬU GIANG |
|
Biểu số 61/CK-NSNN |
|
|||
THỰC HIỆN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2020 |
|
|||||
(Kèm theo Báo cáo số: 1917 /BC-UBND ngày 08 /10/2020 của UBND tỉnh Hậu Giang) |
||||||
|
|
|
Đơn vị: Triệu đồng |
|
||
STT |
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH |
THỰC HIỆN |
SO SÁNH THỰC HIỆN VỚI (%) |
Thực hiện |
|
DỰ TOÁN NĂM |
CÙNG KỲ NĂM TRƯỚC |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3=2/1 |
4 |
1 |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG |
9,176,516 |
5,889,157 |
64.18 |
114.90 |
5,125,575 |
I |
Chi đầu tư phát triển |
4,310,071 |
2,765,250 |
64.16 |
129.21 |
2,140,150 |
1 |
Chi đầu tư cho các dự án |
4,310,071 |
2,751,340 |
63.84 |
128.77 |
2,136,650 |
2 |
Chi đầu tư và hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích |
|
4,500 |
|
#DIV/0! |
- |
3 |
Chi đầu tư phát triển khác |
|
9,410 |
#DIV/0! |
268.86 |
3,500 |
II |
Chi thường xuyên |
4,753,758 |
3,018,253 |
63.49 |
106.56 |
2,832,565 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
1 |
Chi quốc phòng |
43,903 |
93,106 |
212.07 |
75.25 |
123,732 |
2 |
Chi an ninh và trật tự, an toàn xã hội |
15,068 |
34,471 |
228.77 |
88.89 |
38,778 |
3 |
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
1,496,802 |
1,036,137 |
69.22 |
104.57 |
990,886 |
4 |
Chi khoa học và công nghệ |
17,863 |
23,471 |
131.40 |
109.10 |
21,513 |
5 |
Chi y tế, dân số và gia đình |
375,158 |
359,001 |
95.69 |
115.49 |
310,859 |
6 |
Chi văn hoá thông tin |
36,760 |
36,102 |
98.21 |
99.52 |
36,276 |
7 |
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn |
13,215 |
15,022 |
113.67 |
105.18 |
14,281 |
8 |
Chi thể dục thể thao |
19,151 |
14,504 |
75.74 |
99.48 |
14,580 |
9 |
Chi bảo vệ môi trường |
29,850 |
21,482 |
71.97 |
57.09 |
37,626 |
10 |
Chi các hoạt động kinh tế |
529,809 |
370,564 |
69.94 |
110.47 |
335,445 |
11 |
Chi hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể |
473,504 |
728,520 |
153.86 |
105.44 |
690,936 |
12 |
Chi bảo đảm xã hội |
173,281 |
262,144 |
151.28 |
145.54 |
180,113 |
13 |
Chi khác |
199,254 |
23,728 |
11.91 |
63.21 |
37,540 |
III |
Chi cho vay |
|
49,450 |
#DIV/0! |
1,545.31 |
3,200 |
IV |
Chi trả nợ lãi các khoản do chính quyền địa phương vay |
3,100 |
|
- |
#DIV/0! |
- |
V |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính |
1,000 |
1,000 |
100.00 |
100.00 |
1,000 |
VI |
Dự phòng ngân sách |
108,587 |
|
- |
#DIV/0! |
- |
VII |
Chi nộp ngân sách cấp trên |
|
|
|
|
4,797 |
VIII |
Các khoản chi khác |
- |
55,203 |
#DIV/0! |
42.96 |
128,489 |
B |
Chi trả nợ gốc |
53,400 |
46,048 |
86.23 |
299.52 |
15,374 |